Bạn đang dùng iPhone loại nào? Làm thế nào để tìm ra số hiệu model iPhone của bạn?

Tác giả thuytrang 09/10/2025 43 phút đọc

 

Một người đang cầm iPhone 14 Pro Max và iPhone 14 Pro cạnh nhau.

Kể từ lần ra mắt mang tính bước ngoặt vào năm 2007, Apple đã phát hành 42 mẫu iPhone và với ít nhất bốn mẫu mới được giới thiệu vào mỗi mùa thu , công ty này không có dấu hiệu chậm lại.

Trong suốt thời gian đó, Apple đã thực hiện tương đối ít thay đổi đáng kể về thiết kế. Công ty có xu hướng giữ nguyên thiết kế đã có từ ba đến bốn năm trước khi thay đổi, điều này đôi khi khiến việc phân biệt mẫu iPhone bạn đang dùng trở nên khó khăn - đặc biệt nếu bạn mua một chiếc iPhone cũ (không có hộp đựng) thay vì một chiếc iPhone mới.

 
  
         
biểu tượng
  
  
  
       
 
00:00
 
 
 
 
 
00:00
  
  
 
 
      
 
  
 

Ví dụ, mặc dù iPhone 15 Pro Max  rõ ràng là một thiết bị khác biệt hoàn toàn so với iPhone 8 , nhưng bạn sẽ khó có thể phân biệt nó với iPhone 14 Pro Max hay thậm chí là iPhone 13 Pro Max nếu không có mắt chuyên môn. Tương tự, Apple đã cố tình sử dụng thiết kế của iPhone 8 cho các mẫu iPhone SE 2020 và 2022 , khiến việc phân biệt ba mẫu máy này gần như không thể.

Trong một số trường hợp, một màu sắc độc đáo có thể cung cấp manh mối, và còn có những dấu hiệu khác mà những người quen thuộc với iPhone của Apple có thể biết để tìm. Tất nhiên, hầu hết mọi người không có thời gian cho những chi tiết nhỏ nhặt như vậy trong thiết kế sản phẩm của Apple, vì vậy bạn sẽ vui mừng khi biết rằng có một cách dễ dàng hơn nhiều để tìm ra mẫu iPhone mình đang cầm trên tay.

Làm thế nào để tìm ra iPhone bạn có

Ba chiếc iPhone cho thấy cách truy cập thông tin về iPhone từ ứng dụng Cài đặt.

Giả sử iPhone đang hoạt động bình thường và bạn có thể mở khóa, cách dễ nhất để xác định là mở ứng dụng Cài đặt rồi chọn Chung >  Giới thiệu .

Trang này cung cấp thông tin hữu ích về iPhone của bạn, bao gồm số hiệu model và tên model nếu bạn đang chạy iOS 12.2 trở lên. Bạn cũng có thể xem phiên bản iOS đang cài đặt, số sê-ri, thông tin về phạm vi bảo hành AppleCare, dung lượng lưu trữ và thông tin kỹ thuật về phần cứng Wi-Fi, Bluetooth và mạng di động.

Nếu bạn đang sử dụng iPhone cũ chưa được cập nhật lên ít nhất iOS 12.2, bạn sẽ chỉ thấy số kiểu máy, do đó, bạn sẽ cần tìm hiểu thêm một chút để biết tên kiểu máy cụ thể tương ứng với nó.

Thực tế, có hai số model liên quan ở đây. Số hiển thị mặc định là "mã sản phẩm" của iPhone — một mã cụ thể tương ứng với dung lượng lưu trữ, màu sắc và khu vực của iPhone. Mã này thường bắt đầu bằng chữ "M", mặc dù có thể là chữ "N" hoặc "F" nếu bạn đang dùng iPhone thay thế hoặc tân trang.

Tuy nhiên, số bạn muốn xem — số model thực tế — được ẩn sau mã sản phẩm. Chạm vào số bên cạnh Mã Model, mã này sẽ chuyển thành mã ngắn hơn gồm năm ký tự bắt đầu bằng chữ cái "A". Mã model này áp dụng cho tất cả các màu sắc và dung lượng lưu trữ.

Hai chiếc iPhone hiển thị Mã sản phẩm và Mã kiểu máy trong màn hình Cài đặt, Chung, Giới thiệu.

Ví dụ, trong khi MQ9E3VC/A dành riêng cho iPhone 14 Pro Max màu tím đậm, dung lượng 256GB được bán tại Canada, thì cùng một số hiệu model A2893 được sử dụng cho tất cả các biến thể của iPhone 14 Pro Max được bán tại Canada, Guam, Nhật Bản, Mexico, Ả Rập Xê Út và Quần đảo Virgin thuộc Hoa Kỳ — bất kể màu sắc hay dung lượng lưu trữ.

Lưu ý rằng Apple thường bán các mẫu iPhone cơ bản riêng biệt ở nhiều khu vực trên toàn thế giới để hỗ trợ các tần số 5G hoặc LTE khác nhau . Ví dụ: iPhone 14 Pro được bán tại Mỹ, hỗ trợ mmWave , có số model là A2650, trong khi phiên bản A2889 được bán tại Canada chỉ hỗ trợ 5G dưới 6GHz . Apple cung cấp danh sách các nhà mạng và băng tần 5G và LTE được mỗi mẫu hỗ trợ, đây là một cách tiện lợi để kiểm tra xem iPhone bạn mua cũ có hoàn toàn tương thích với mạng di động nơi bạn sống hay không.

Phải làm gì nếu bạn không thể bật hoặc mở khóa iPhone của mình

Chiếc iPhone 14 Plus được một người đàn ông cầm trên tay.

Mặc dù tìm kiếm trong ứng dụng Cài đặt là cách dễ nhất để biết bạn đang sử dụng model iPhone nào, nhưng đó sẽ không phải là lựa chọn khả thi nếu bạn không thể truy cập vào màn hình đó. Ví dụ: bạn có thể muốn biết model iPhone đã bị hỏng hoặc không bật được nguồn để quyết định xem có nên sửa chữa hay không.

Nếu bạn đang sử dụng iPhone 7 hoặc các mẫu cũ hơn, bạn có thể tìm thấy số model được in nhỏ ở mặt sau, cùng với tất cả các thông tin quy định khác. Tuy nhiên, tùy chọn này sẽ không khả dụng cho các mẫu máy mới hơn. Do Đạo luật E-LABEL , Apple đã ngừng in tất cả thông tin đó lên vỏ sau của iPhone kể từ năm 2018. Điều này có nghĩa là iPhone 8, iPhone X và tất cả các mẫu máy mới hơn đều không có số model được khắc ở mặt sau.

iPhone 7 Plus.

May mắn thay, số model vẫn được khắc trên iPhone — chỉ là ở một vị trí ít lộ liễu hơn. Thay vào đó, Apple đã khắc nó bằng chữ rất nhỏ vào khe cắm SIM. Bạn sẽ cần mắt tinh hoặc kính lúp để nhìn thấy, nhưng nếu bạn mở khay SIM ra và nheo mắt nhìn vào mép trong của chỗ nó trượt vào, bạn có thể tìm thấy số model dòng A ẩn bên trong màn hình.

Nếu bạn đang sử dụng iPhone 15 không có khe cắm thẻ SIM vật lý , bạn sẽ tìm thấy số kiểu máy bên trong đầu nối Lightning.

Danh sách đầy đủ tất cả 42 mẫu iPhone

iPhone 14, iPhone 14 Plus, iPhone 14 Pro và iPhone 14 Pro Max đều nằm trên bàn.

Sau khi tìm thấy số model cho iPhone của mình, bạn có thể kiểm tra danh sách sau để đối chiếu. Đây là danh sách tất cả các mẫu iPhone mà Apple đã từng ra mắt, từ mới nhất đến cũ nhất, bao gồm tất cả số model cho từng khu vực.
 

  • 2023
    • iPhone 15 Pro Max: A2849, A3105, A3106, A3108
    • iPhone 15 Pro: A2848, A3101, A3102, A3104
    • iPhone 15 Plus: A2846, A3090, A3091, A3093
    • iPhone 15: A2846, A3090, A3091, A3093
  • 2022
    • iPhone 14 Pro Max: A2651, A2893, A2896, A2895, A2894
    • iPhone 14 Pro: A2650, A2889, A2892, A2891, A2890
    • iPhone 14 Plus: A2632, A2885, A2888, A2887, A2886
    • iPhone 14: A2649, A2881, A2884, A2883, A2882
    • iPhone SE (2022): A2595, A2782, A2784, A2783
  • 2021
    • iPhone 13 Pro Max: A2484, A2641, A2644, A2645, A2643
    • iPhone 13 Pro: A2483, A2636, A2639, A2640, A2638
    • iPhone 13: A2482, A2631, A2634, A2635, A2633
    • iPhone 13 Mini: A2481, A2626, A2629, A2630, A2628
  • 2020
    • iPhone 12 Pro Max: A2342, A2410, A2412, A2411
    • iPhone 12 Pro: A2341, A2406, A2408, A2407
    • iPhone 12 Mini: A2176, A2398, A2400, A2399
    • iPhone 12: A2172, A2402, A2404, A2403
    • iPhone SE (2020): A2275, A2296, A2298
  • 2019
    • iPhone 11 Pro: A2160, A2217, A2215
    • iPhone 11 Pro Max: A2161, A2220, A2218
    • iPhone 11: A2111, A2223, A2221
  • 2018
    • iPhone XS: A1920, A2097, A2098, A2099, A2100
    • iPhone XS Max: A1921, A2101, A2102, A2103, A2104
    • iPhone XR: A1984, A2105, A2106, A2107, A2108
  • 2017
    • iPhone X: A1865, A1901, A1902
    • iPhone 8: A1863, A1905, A1906
    • iPhone 8 Plus: A1864, A1897, A1898
  • 2016
    • iPhone 7: A1660, A1778, A1779
    • iPhone 7 Plus: A1661, A1784, A1785
    • iPhone SE: A1723, A1662, A1724
  • 2015
    • iPhone 6S: A1633, A1688, A1700
    • iPhone 6S Plus: A1634, A1687, A1699
  • 2014
    • iPhone 6: A1549, A1586, A1589
    • iPhone 6 Plus: A1522, A1524, A1593
  • 2013
    • iPhone 5S: A1453, A1457, A1518, A1528, A1530, A1533
    • iPhone 5C: A1456, A1507, A1516, A1529, A1532
  • 2012
    • iPhone 5: A1428, A1429, A1442
  • 2011
    • iPhone 4S: A1431, A1387
  • 2010
    • iPhone 4: A1349, A1332
  • 2009
    • iPhone 3GS: A1325, A1303
  • 2008
    • iPhone 3G: A1324, A1241
  • 2007
    • iPhone: A1203
Tác giả thuytrang Admin
Bài viết trước Honor Magic V2 — Khi “mỏng nhẹ” là vũ khí, liệu có phải là smartphone gập lý tưởng?

Honor Magic V2 — Khi “mỏng nhẹ” là vũ khí, liệu có phải là smartphone gập lý tưởng?

Bài viết tiếp theo

Apple phát triển ứng dụng ChatGPT nội bộ “Veritas” để thử nghiệm Siri cải tiến

Apple phát triển ứng dụng ChatGPT nội bộ “Veritas” để thử nghiệm Siri cải tiến
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

0917111899